|
Việt Nam hiện có hơn 3.000 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó có hai quần đảo ngoài khơi xa là Hoàng Sa và Trường Sa. Theo các tài liệu lịch sử, từ thế kỷ XVII, nhà nước phong kiến Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo này một cách liên tục, hòa bình và hợp pháp. Minh chứng là các đội Hoàng Sa, Bắc Hải được triều đình nhà Nguyễn tổ chức để khai thác, tuần tra, cắm mốc chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa. Các văn bản như “Phủ biên tạp lục” của Lê Quý Đôn (năm 1776), “Đại Nam thực lục chính biên” và nhiều châu bản triều Nguyễn hiện còn lưu giữ đã khẳng định rõ ràng sự hiện diện và quản lý của nhà nước Việt Nam trên các quần đảo này.
Trên trường quốc tế, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với vùng biển và thềm lục địa cũng được khẳng định phù hợp với Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), mà Việt Nam là một trong những quốc gia thành viên từ năm 1994. Năm 2009, Việt Nam cùng Malaysia đã đệ trình Báo cáo chung về thềm lục địa mở rộng tại khu vực phía Nam Biển Đông lên Ủy ban Ranh giới thềm lục địa của Liên Hợp Quốc (CLCS), thể hiện rõ quan điểm tôn trọng luật pháp quốc tế, đồng thời khẳng định chủ quyền chính đáng của mình.
Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, tình hình Biển Đông luôn tiềm ẩn nhiều thách thức. Việt Nam luôn kiên định lập trường giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982. Tuyên bố của Bộ Ngoại giao Việt Nam trong nhiều năm qua đều nhấn mạnh: "Việt Nam có đầy đủ bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa".
Không chỉ dừng lại ở bảo vệ chủ quyền, biển đảo còn là trụ cột phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Theo thống kê, kinh tế biển và các ngành kinh tế ven biển đóng góp khoảng 20-22% GDP cả nước (số liệu giai đoạn 2020-2022), với các lĩnh vực chủ lực như khai thác dầu khí, thủy sản, hàng hải, du lịch biển và năng lượng tái tạo. Việt Nam cũng đã phê duyệt Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045, đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển, phát triển bền vững dựa trên nền tảng khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường biển.
Cùng với đó, công tác quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững biển đảo được đặt lên hàng đầu. Hệ thống pháp luật trong nước không ngừng được hoàn thiện như Luật Biển Việt Nam 2012, Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo 2015, các quy hoạch tổng thể khai thác hải sản, quy hoạch không gian biển… Các lực lượng thực thi pháp luật trên biển như Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư ngày đêm bám biển, kiên cường bảo vệ từng tấc sóng, thềm san hô của Tổ quốc.
Nhưng trên tất cả, lực lượng tiên phong và bền bỉ nhất chính là những người dân – ngư dân Việt Nam. Họ không chỉ là những lao động biển kiên cường mà còn là “cột mốc sống” khẳng định chủ quyền thiêng liêng của đất nước. Những tàu cá của ngư dân ngày ngày vươn khơi xa không chỉ vì kế sinh nhai mà còn vì nghĩa vụ giữ gìn lãnh hải cha ông để lại với tinh thần bám biển, yêu biển chưa bao giờ vơi cạn.
Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm biển và nguy cơ suy giảm đa dạng sinh học biển, việc bảo vệ môi trường biển, phát triển kinh tế biển xanh, phục hồi hệ sinh thái biển trở thành trách nhiệm cấp thiết. Đại dương không chỉ là lãnh thổ mà còn là nguồn sống, là tương lai phát triển bền vững của dân tộc. Mỗi hành động nhỏ, từ không xả rác ra biển, bảo vệ rạn san hô, tiết kiệm tài nguyên nước, đến việc tuyên truyền, giáo dục thế hệ trẻ về tình yêu biển đảo đều góp phần bảo vệ đại dương xanh mãi mãi.
Biển đảo Việt Nam là một phần máu thịt thiêng liêng, là biểu tượng của chủ quyền bất khả xâm phạm. Từ Hoàng Sa, Trường Sa đến mỗi con sóng dạt dào bên bãi biển quê hương, đều in đậm dấu ấn của bao thế hệ cha ông đã hiến dâng xương máu để bảo vệ từng lớp sóng quê hương. Trách nhiệm thiêng liêng ấy hôm nay đặt lên vai mỗi người dân Việt Nam – để cùng nhau gìn giữ biển đảo không chỉ là lãnh thổ mà còn là linh hồn, là khát vọng vươn khơi của một dân tộc anh hùng.