|
|
| STT | SỐ HỒ SƠ | TÊN HỒ SƠ |
| 1 | 1.004088.000.00.00.H18 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
| 2 | 1.003930.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
| 3 | 1.006391.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
| 4 | 2.001659.000.00.00.H18 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
| 5 | 1.004047.000.00.00.H18 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
| 6 | 1.004036.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
| 7 | 1.004002.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
| 8 | 1.003970.000.00.00.H18 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
An ninh, Trật tự
Công tác dân tộc
Lĩnh vực đường thủy, nội địa
Lĩnh vực Kinh tế và Hạ tầng
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
Lĩnh vực Khiếu nại, tố cáo và phòng chống tham nhũng
Lĩnh vực Lao động - Thương binh và Xã hội
Lĩnh vực Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Thủy lợi
Lĩnh vực Tổ chức và Nội vụ
Lĩnh vực Tài chính - Kế hoạch
Lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường, Đất đai
Lĩnh vực Tư pháp
Lĩnh vực Văn hóa và Thông tin
Lĩnh vực Y tế
An ninh, Trật tự
Công tác dân tộc
Lĩnh vực Khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng
Lĩnh vực Lao động, Thương binh và Xã hội
Lĩnh vực Công thương - Kinh tế
Lĩnh vực Dân tộc, Tôn giáo
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
Lĩnh vực Nông nhiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực Nội vụ
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường
Lĩnh vực Tư pháp
Lĩnh vực Văn hoá, thông tin
Lĩnh vực Y tế