|
|
| STT | SỐ HỒ SƠ | TÊN HỒ SƠ |
| 1 | 2.002771.000.00.00.H18 | Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
| 2 | 2.002770.000.00.00.H18 | Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
| 3 | 1.012975.000.00.00.H18 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
| 4 | 1.012974.000.00.00.H18 | Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
| 5 | 1.012973.000.00.00.H18 | Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
| 6 | 1.012972.000.00.00.H18 | Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
| 7 | 1.012971.000.00.00.H18 | Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
| 8 | 1.003057.000.00.00.H18 | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ |
An ninh, Trật tự
Công tác dân tộc
Lĩnh vực đường thủy, nội địa
Lĩnh vực Kinh tế và Hạ tầng
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
Lĩnh vực Khiếu nại, tố cáo và phòng chống tham nhũng
Lĩnh vực Lao động - Thương binh và Xã hội
Lĩnh vực Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Thủy lợi
Lĩnh vực Tổ chức và Nội vụ
Lĩnh vực Tài chính - Kế hoạch
Lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường, Đất đai
Lĩnh vực Tư pháp
Lĩnh vực Văn hóa và Thông tin
Lĩnh vực Y tế
An ninh, Trật tự
Công tác dân tộc
Lĩnh vực Khiếu nại, tố cáo, phòng chống tham nhũng
Lĩnh vực Lao động, Thương binh và Xã hội
Lĩnh vực Công thương - Kinh tế
Lĩnh vực Dân tộc, Tôn giáo
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
Lĩnh vực Nông nhiệp và Phát triển nông thôn
Lĩnh vực Nội vụ
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường
Lĩnh vực Tư pháp
Lĩnh vực Văn hoá, thông tin
Lĩnh vực Y tế