CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ HUYỆN ĐIỆN BIÊN
  • THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN: Lĩnh vực Tài chính - Kế hoạch
  • STT SỐ HỒ SƠ TÊN HỒ SƠ
    1 1.005010.000.00.00.H18 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    2 1.004982.000.00.00.H18 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    3 2.001973.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    4 1.005377.000.00.00.H18 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
    5 1.005377.000.00.00.H18 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
    6 1.005378.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    7 2.001958.000.00.00.H18 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    8 1.004979.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập
    9 1.004901.000.00.00.H18 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    10 1.005277.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập
    11 2.002123.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh
    12 1.005280.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất
    13 2.002650.000.00.00.H18 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    14 2.002649.000.00.00.H18 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    15 2.002648.000.00.00.H18 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    16 2.002646.000.00.00.H18 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài
    17 2.002645.000.00.00.H18 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    18 2.002644.000.00.00.H18 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác
    19 2.002643.000.00.00.H18 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
    20 2.002642.000.00.00.H18 Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác
    21 2.002641.000.00.00.H18 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác
    22 2.002640.000.00.00.H18 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác
    23 2.002639.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác
    24 2.002638.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy
    25 2.002637.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023
    26 2.002636.000.00.00.H18 Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo
    27 2.002635.000.00.00.H18 Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp
    28 1.012474 Hỗ trợ tiền vé xe cho người lao động
    29 1.004901.000.00.00.H18 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã
    30 1.005434.000.00.00.H18 Mua quyển hóa đơn
    31 2.000720.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
    32 2.000575.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
    33 1.001266.000.00.00.H18 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
    34 1.001612.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
    35 2.001958.000.00.00.H18 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
    36 1.004979.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
    37 1.001570.000.00.00.H18 Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
    38 1.005377.000.00.00.H18 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
    39 1.005277.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
    40 1.005010.000.00.00.H18 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
    41 2.001973.000.00.00.H18 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
    42 1.005378.000.00.00.H18 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
    43 2.002123.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
    44 1.005435.000.00.00.H18 Mua hóa đơn lẻ
    45 1.004982.000.00.00.H18 Giải thể tự nguyện hợp tác xã
    46 1.005280.000.00.00.H18 Đăng ký thành lập hợp tác xã
  • Ảnh đẹp huyện Điện Biên Thư viện ảnh
  • Bản đồ hành chính

  • Liên kết Website
  • Thống kê truy cập
  • Tổng truy cập: